Có 2 kết quả:
可擦写可编程只读存储器 kě cā xiě kě biān chéng zhī dú cún chǔ qì ㄎㄜˇ ㄘㄚ ㄒㄧㄝˇ ㄎㄜˇ ㄅㄧㄢ ㄔㄥˊ ㄓ ㄉㄨˊ ㄘㄨㄣˊ ㄔㄨˇ ㄑㄧˋ • 可擦寫可編程祇讀存儲器 kě cā xiě kě biān chéng zhī dú cún chǔ qì ㄎㄜˇ ㄘㄚ ㄒㄧㄝˇ ㄎㄜˇ ㄅㄧㄢ ㄔㄥˊ ㄓ ㄉㄨˊ ㄘㄨㄣˊ ㄔㄨˇ ㄑㄧˋ
Từ điển Trung-Anh
EPROM (erasable programmable read-only memory)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
EPROM (erasable programmable read-only memory)
Bình luận 0